Schools
1.Trường học
Examination
2.Kì thi
Extracurricular Activities
3.Hoạt động ngoại khóa
School Stationery
4.Dụng cụ học tập
School Subjects
5.Các môn học
Classroom
6.Lớp học
Universities
7.Trường đại học
Body
8.Bộ phận cơ thể
Appearance
9.Ngoại hình
Characteristics
10.Tính cách
Age
11.Tuổi tác
Feelings
12.Cảm xúc
Family
13.Gia đình
Relationships
14.Các mối quan hệ
Colours
15.Màu sắc
Shapes
16.Hình dạng
Numbers
17.Số đếm
Ordinal Numbers
18.Số thứ tự
Days In A Week
19.Ngày trong tuần
Talking About Time
20.Nói về thời gian
Measurement
21.Đơn vị đo lường
Direction
22.Phương hướng
Living room
23.Phòng khách
Bedroom
24.Phòng ngủ
Bathroom
25.Phòng tắm
Kitchen
26.Phòng bếp
Kitchenware
27.Dụng cụ nấu ăn
Garden
28.Vườn tược
Garage
29.Nhà để xe
Daily Activities
30.Hoạt động thường ngày
Cooking
31.Nấu ăn
Stores
32.Cửa hàng
Games & Sports
33.Môn thể thao và trò chơi
Recreation Places P1
34.Địa điểm giải trí
Recreation Places P2
35.Địa điểm giải trí
Restaurants
36.Nhà hàng
Music
37.Âm nhạc
Music Instruments
38.Nhạc cụ
Movies P1
39.Phim ảnh
Movies P2
40.Phim ảnh
Entertainment
41.Giải trí
Events
42.Các sự kiện
Amusement Parks
43.Công viên giải trí
Fashion
44.Thời trang
Clothes P1
45.Trang phục
Clothes P2
46.Trang phục
Make-up P1
47.Trang điểm
Make-up P2
48.Trang điểm
Accessories P1
49.Phụ kiện thời trang
Accessories P2
50.Phụ kiện thời trang
Pets
51.Vật nuôi
Zoo Animals
52.Động vật ở sở thú
Flowers
53.Các loài hoa
Plants
54.Thực vật
Insects
55.Côn trùng
Food
56.Đồ ăn
Beverages
57.Đồ uống
Vegetables
58.Rau củ
Fruits
59.Hoa quả
Drinks
60.Thức uống
Spices
61.Gia vị
Tastes
62.Hương vị
Hotels
63.Khách sạn
Famous Landmarks
64.Địa danh nổi tiếng
Traveling P1
65.Du lịch
Traveling P2
66.Du lịch
Accommodation
67.Nơi ở
Outdoor Activities
68.Hoạt động ngoài trời
Countries
69.Các quốc gia
Languages
70.Ngôn ngữ
Culture
71.Văn hóa
Museums
72.Bảo tàng nghệ thuật
Weather
73.Thời tiết
Universe
74.Vũ trụ
Nature
75.Thiên nhiên
Natural Disasters
76.Thảm họa thiên nhiên
Vehicles
77.Phương tiện giao thông
Traffic P1
78.Giao thông
Traffic P2
79.Giao thông
Cars
80.Xe hơi
Buses
81.Xe buýt
Bicycles
82.Xe đạp
Transportation
83.Vận tải nói chung
Illness
84.Ốm đau
Hospitals
85.Bệnh viện
Industries
86.Các ngành nghề
Career P1
87.Sự nghiệp
Career P2
88.Sự nghiệp
Company Positions
89.Chức vụ trong công ty
Working Skills
90.Kĩ năng làm việc
Office P1
91.Văn phòng làm việc
Office P2
92.Văn phòng làm việc
Salaries
93.Lương bổng
Banks
94.Ngân hàng
Finance
95.Tài chính
Technology
96.Công nghệ
Arts
97.Nghệ thuật
Sports
98.Các môn thể thao
Media
99.Truyền thông
Social Issues
100.Vấn nạn xã hội
DANH SÁCH CÁC KHOÁ HỌC