Economics
1.Kinh tế học
Commerce P1
2.Thương mại
Commerce P2
3.Thương mại
Business Planning P1
4.Kế hoạch kinh doanh
Business Planning P2
5.Kế hoạch kinh doanh
Marketing
6.Truyền thông, tiếp thị
Advertisement
7.Quảng cáo, quảng bá
Negotiations
8.Đàm phán kinh doanh
Contracts P1
9.Hợp đồng, thỏa thuận
Contracts P2
10.Hợp đồng, thỏa thuận
Sales & Production
11.Bán hàng & Sản xuất
Finance P1
12.Tài chính tiền tệ
Finance P2
13.Tài chính tiền tệ
Banking
14.Ngân hàng & giao dịch
Investments P1
15.Khoản đầu tư
Investments P2
16.Khoản đầu tư
Accounting
17.Kế toán kiểm toán
Taxes & Policies
18.Thuế & Chính sách
Billing & Expenses
19.Hóa đơn & Chi phí
Organizations P1
20.Các tổ chức
Organizations P2
21.Các tổ chức
Products P1
22.Sản phẩm
Products P2
23.Sản phẩm
Operation
24.Vận hành sản xuất
Industry
25.Công nghiệp
Construction
26.Ngành xây dựng
Office Procedures
27.Thủ tục tại văn phòng
Management
28.Quản trị công ty
Meetings & Conferences P1
29.Hội thảo & cuộc họp
Meetings & Conferences P2
30.Hội thảo & cuộc họp
Office Technology P1
31.Công nghệ văn phòng
Office Technology P2
32.Công nghệ văn phòng
Communication
33.Giao tiếp
Correspondence & Documents
34.Thư tín & Văn bản
Common Words P1
35.Từ thông dụng
Common Words P2
36.Từ thông dụng
Multiple-meaning words P1
37.Từ nhiều nghĩa
Multiple-meaning words P2
38.Từ nhiều nghĩa
Ordering & Shipping
39.Đặt hàng & vận chuyển
Shopping
40.Mua sắm
Customer Services P1
41.Dịch vụ chăm sóc khách hàng
Customer Services P2
42.Dịch vụ chăm sóc khách hàng
Warranties
43.Bảo hành
Inventory
44.Lưu kho
Recruiting & Applying P1
45.Tuyển dụng
Recruiting & Applying P2
46.Tuyển dụng
Employee Training
47.Đào tạo nhân sự
Salaries & Benefits P1
48.Lương thưởng phúc lợi
Salaries & Benefits P2
49.Lương thưởng phúc lợi
Promotions & Recognition
50.Thăng tiến & ghi nhận
Workplace P1
51.Nơi làm việc
Workplace P2
52.Nơi làm việc
Career P1
53.Sự nghiệp
Career P2
54.Sự nghiệp
Society P1
55.Xã hội
Society P2
56.Xã hội
Social Issues
57.Các vấn đề xã hội
Environment & Nature P1
58.Thiên nhiên môi trường
Environment & Nature P2
59.Thiên nhiên môi trường
Airlines
60.Hàng không
Transportation
61.Giao thông vận tải
Science
62.Khoa học
Education & Schooling P1
63.Giáo dục & Trường học
Education & Schooling P2
64.Giáo dục & Trường học
Agriculture
65.Nông nghiệp
Security
66.An ninh
Arts
67.Nghệ thuật
Museums
68.Bảo tàng
Movies
69.Phim ảnh
Music
70.Âm nhạc
Entertainment
71.Hoạt động giải trí
Events
72.Sự kiện
Media
73.Phương tiện truyền thông
Traveling P1
74.Du lịch
Traveling P2
75.Du lịch
Hotels
76.Khách sạn
Household
77.Hộ gia đình
Cooking P1
78.Nấu ăn
Cooking P2
79.Nấu ăn
Restaurants
80.Nhà hàng
Healthcare P1
81.Chăm sóc y tế
Healthcare P2
82.Chăm sóc y tế
Hospitals P1
83.Bệnh viện
Hospitals P2
84.Bệnh viện
Clinics
85.Phòng khám
Pharmacies
86.Hiệu thuốc
Insurance
87.Bảo hiểm
Common Phrases P1
88.Cụm từ thông dụng
Common Phrases P2
89.Cụm từ thông dụng
Transition Words
90.Từ nối trong câu
DANH SÁCH CÁC KHOÁ HỌC