Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh
Học từ vựng tiếng Anh là một quá trình cần thiết để phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ. Một số lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh có thể kể đến là:
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Khi có vốn từ phong phú, bạn có thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác hơn. Điều này giúp bạn tự tin trong giao tiếp, từ cuộc sống hàng ngày đến môi trường học tập hay công việc.
- Phát triển khả năng đọc hiểu: Bạn sẽ không bị giới hạn bởi những từ ngữ mới mà có thể mở rộng kiến thức. Bạn sẽ nắm bắt ý nghĩa nhanh chóng mà không cần tra cứu liên tục, từ đó tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập.
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Bạn có thể tạo ra những bài viết sáng tạo, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Bạn cũng sẽ tránh được việc lặp lại từ ngữ, khiến văn bản trở nên đa dạng và thú vị.
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Việc nắm chắc nghĩa của từ còn giúp bạn hiểu ngữ cảnh sử dụng chúng, từ đó tránh được các lỗi sai phổ biến trong cách dùng từ và cấu trúc câu, làm cho việc học ngữ pháp trở nên nhẹ nhàng hơn.
Cách học từ vựng tiếng Anh dễ áp dụng
Học theo các chủ đề cơ bản
Lựa chọn phương pháp học phù hợp là bước quan trọng để học từ mới hiệu quả. Khi học từ vựng, việc ghi nhớ đúng cách sẽ giúp bạn vừa hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể, vừa tiết kiệm được thời gian. Học từ vựng theo chủ đề sẽ tạo ra sự liên kết các từ vựng trong cùng nhóm với nhau, từ đó giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể tham khảo khóa từ vựng của MochiVocab để học dễ dàng và hiệu quả hơn. MochiVocab cung cấp hơn 8000 từ vựng được chia thành 20 khóa học phù hợp với mọi trình độ.
Liên tưởng từ vựng với hình ảnh, âm thanh ấn tượng
Theo nghiên cứu khoa học, bộ não ghi nhớ thông tin dạng hình ảnh nhanh hơn gấp nhiều lần so với thông tin dạng văn bản, và các thông tin gắn với cảm xúc mạnh cũng sẽ được lưu giữ trong trí nhớ lâu hơn. Ví dụ, từ "roar" (tiếng gầm) có thể liên tưởng đến hình ảnh một con sư tử đang gầm vang trong rừng, kết hợp với âm thanh của tiếng gầm thực sự. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng lâu dài mà còn kích thích não bộ ghi nhớ tốt hơn nhờ sự kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh và từ ngữ. Bạn có thể học từ vựng bằng flashcard với MochiVocab, mỗi từ vựng đều đi kèm hình ảnh, âm thanh phát âm và câu ví dụ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới.
Có phương pháp ôn tập hiệu quả
Đừng quên ôn tập lại sau khi học xong, vì nó giúp tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng kiến thức mới. Một phương pháp ôn tập từ vựng kinh điển bạn nên áp dụng là kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Thay vì mất thời gian ôn tập quá nhiều lần trong ngày hoặc học nhồi cùng một lúc, bạn chỉ cần chọn đúng thời điểm ôn để đạt được kết quả ghi nhớ tốt nhất. MochiVocab cũng tích hợp nguyên lý này thông qua tính năng “Thời điểm vàng”. Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm mà bạn chuẩn bị quên từ vựng để gửi thông báo nhắc ôn tập, qua đó giúp khả năng ghi nhớ kiến thức tăng lên đáng kể so với các phương pháp truyền thống.
Vận dụng đặt câu
Đặt câu với từ vựng là một trong những phương pháp học từ giúp bạn ghi nhớ nghĩa của từ và hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Khi bạn tự tạo ra câu với từ vựng mới học, bộ não của bạn sẽ liên kết từ đó với một tình huống cụ thể, từ đó giúp nhớ lâu hơn. Ngoài ra, việc sử dụng từ trong các câu cụ thể giúp bạn tránh việc học từ vựng một cách rời rạc, và nâng cao khả năng diễn đạt một cách tự nhiên hơn.
Ví dụ, nếu bạn học từ "contemplate" (ngẫm nghĩ), bạn có thể đặt câu như: "She sat quietly, contemplating her next move" (Cô ấy ngồi yên lặng, ngẫm nghĩ về bước đi tiếp theo).
Học từ vựng chưa bao giờ dễ dàng đặc biệt với các bạn mới bắt đầu. Tuy nhiên, chỉ cần chúng ta dành một chút thời gian, công sức và áp dụng đúng phương pháp thì việc học sẽ đơn giản và hay ho hơn nhiều đó.
Tham khảo danh sách 100 từ vựng cơ bản
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|
a (det) | /eɪ/ | một, nào đó |
about (adv) | /əˈbaʊt/ | khoảng |
above (prep) | /əˈbʌv/ | ở bên trên |
across (adv) | /əˈkrɒs/ | ngang, ngang qua |
act (v) | /ækt/ | đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ |
active (adj) | /ˈæk.tɪv/ | tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi |
activity (n) | /ækˈtɪv.ə.ti/ | hoạt động |
add (v) | /æd/ | thêm vào, làm tăng thêm |
afraid (adj) | /əˈfreɪd/ | sợ hãi, hoảng sợ |
after (prep) | /ˈæf.tər/ | (thời gian) sau, sau khi (vị trí) ở đằng sau |
again (adv) | /əˈɡen/ | lại, lần nữa, nữa |
age (n) | /eɪdʒ/ | tuổi |
ago (adv) | /əˈɡoʊ/ | (thời gian) trước đây, về trước |
agree (v) | /əˈɡriː/ | đồng ý, tán thành |
air (n) | /er/ | không khí |
all (adj) | /ɔːl/ | tất cả, hết thảy, toàn bộ |
alone (adj) | /əˈloʊn/ | một mình, cô đơn, cô độc |
along (adv) | /əˈlɔːŋ/ | theo chiều dài, suốt theo |
already (adv) | /ɑːlˈred.i/ | đã, rồi; đã...rồi |
always (adv) | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn, lúc nào cũng, thường xuyên |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|
baby (n) | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
back (n) | /bæk/ | (bộ phận cơ thể) lưng |
bad (adj) | /bæd/ | tồi tệ, xấu, không tốt |
bag (n) | /bæg/ | túi đựng |
ball (n) | /bɔːl/ | quả bóng |
bank (n) | /bæŋk/ | ngân hàng |
base (n) | /beɪs/ | đáy, cơ sở, nền tảng |
basket (n) | /ˈbæs.kɪt/ | cái rổ, cái giỏ |
bath (n) | /bæθ/ | bồn tắm, chậu tắm |
be (v) | /bi:/ /bi/ /bl/ | thì, là |
bean (n) | /biːn/ | hạt đậu |
bear (n, v) | /ber/ | con gấu; chịu đựng |
beautiful (adj) | /ˈbjuː.tə.fəl/ | xinh đẹp |
bed (n) | /bed/ | cái giường |
bedroom (n) | /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ | phòng ngủ |
beer (n) | /bɪr/ | rượu bia |
behave (v) | /bɪˈheɪv/ | đối xử, cư xử |
before (adv) | /bɪˈfɔːr/ | (thời gian) trước đây, hồi trước (vị trí) đằng trước |
begin (v) | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu |
behind (adv) | /bɪˈhaɪnd/ | (vị trí) đằng sau, phía sau (thời gian) chậm trễ |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|
cake (n) | /keɪk/ | bánh kem |
call (n, v) | /kɔːl/ | cuộc gọi; kêu gọi |
can (modal verb) | /kæn/ /kən/ | có thể, có khả năng |
candle (n) | /ˈkæn.dəl/ | nến |
cap (n) | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
car (n) | /kɑːr/ | xe ô tô |
card (n) | /kɑːrd/ | tấm thẻ, thiệp |
care (n) | /ker/ | sự quan tâm, bảo vệ |
careful (adj) | /ˈker.fəl/ | cẩn thận |
careless (adj) | /ˈker.ləs/ | lơ đễnh, cẩu thả, bất cẩn |
carry (v) | /ˈker.i/ | mang, vác, đem theo |
case (n) | /keɪs/ | trường hợp, tình huống |
cat (n) | /kæt/ | con mèo |
catch (v) | /kætʃ/ | bắt lấy, nắm lấy |
central (adj) | /ˈsen.trəl/ | ở giữa, trung tâm |
century (n) | /ˈsen.tʃər.i/ | thế kỷ |
certain (adj) | /ˈsɝː.tən/ | chắc chắn, chắc nịch |
chair (n) | /tʃer/ | cái ghế |
chance (n) | /tʃæns/ | cơ hội |
change (n, v) | /tʃeɪndʒ/ | sự thay đổi; thay đổi |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|
dance (v) | /dæns/ | nhảy nhót |
dangerous (adj) | /ˈdeɪn.dʒə.əs/ | nguy hiểm |
dark (adj) | /dɑːrk/ | tối tăm, đen tối |
daughter (n) | /ˈdɔː.t̬ɚ/ | (quan hệ với cha mẹ) con gái |
day (n) | /deɪ/ | ngày |
dead (adj) | /ded/ | chết, hỏng, không hoạt động |
decide (v) | /dɪˈsaɪd/ | đưa ra quyết định |
decrease (v) | /ˈdiː.kriːs/ | giảm bớt, làm giảm đi |
deep (adj) | /diːp/ | sâu, sâu xa |
deer (n) | /dɪr/ | con hươu |
depend (v) | /dɪˈpend/ | phụ thuộc, tùy thuộc vào |
desk (n) | /desk/ | cái bàn làm việc |
destroy (v) | /dɪˈstrɔɪ/ | tàn phá, phá hủy |
develop (v) | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
die (v) | /daɪ/ | chết, mất, hy sinh |
different (adj) | /ˈdɪf.ər.ənt/ | khác biệt |
difficult (adj) | /ˈdɪf.ə.kəlt/ | khó khăn, gây khó |
dinner (n) | /ˈdɪn.ɚ/ | bữa tối |
direction (n) | /dɪˈrek.ʃən/ | phương, hướng |
dirty (adj) | /ˈdɝː.t̬i/ | dơ bẩn |
discover (v) | /dɪˈskʌv.ɚ/ | phát hiện, khám phá ra |
dance (v) | /dæns/ | nhảy nhót |
dangerous (adj) | /ˈdeɪn.dʒə.əs/ | nguy hiểm |
dark (adj) | /dɑːrk/ | tối tăm, đen tối |
daughter (n) | /ˈdɔː.t̬ɚ/ | (quan hệ với cha mẹ) con gái |
day (n) | /deɪ/ | ngày |
dead (adj) | /ded/ | chết, hỏng, không hoạt động |
decide (v) | /dɪˈsaɪd/ | đưa ra quyết định |
decrease (v) | /ˈdiː.kriːs/ | giảm bớt, làm giảm đi |
deep (adj) | /diːp/ | sâu, sâu xa |
deer (n) | /dɪr/ | con hươu |
depend (v) | /dɪˈpend/ | phụ thuộc, tùy thuộc vào |
desk (n) | /desk/ | cái bàn làm việc |
destroy (v) | /dɪˈstrɔɪ/ | tàn phá, phá hủy |
develop (v) | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
die (v) | /daɪ/ | chết, mất, hy sinh |
different (adj) | /ˈdɪf.ər.ənt/ | khác biệt |
difficult (adj) | /ˈdɪf.ə.kəlt/ | khó khăn, gây khó |
dinner (n) | /ˈdɪn.ɚ/ | bữa tối |
direction (n) | /dɪˈrek.ʃən/ | phương, hướng |
dirty (adj) | /ˈdɝː.t̬i/ | dơ bẩn |
discover (v) | /dɪˈskʌv.ɚ/ | phát hiện, khám phá ra |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|
each (pron) | /iːtʃ/ | mỗi người, mỗi cái |
ear (n) | /ɪr/ | cái tai |
early (adj) | /ˈɝː.li/ | sớm, ban đầu |
earn (v) | /ɝːn/ | kiếm tiền, giành được (phần thưởng) |
earth (n) | /ɝːθ/ | trái đất |
east (n) | /iːst/ | phía Đông |
easy (adj) | /ˈiː.zi/ | dễ dàng |
eat (v) | /iːt/ | ăn |
education (n) | /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | sự giáo dục, nền giáo dục |
effect (n) | /əˈfekt/ | sự ảnh hưởng, sự tác động |
egg (n) | /eɡ/ | quả trứng |
each (pron) | /iːtʃ/ | mỗi người, mỗi cái |
ear (n) | /ɪr/ | cái tai |
early (adj) | /ˈɝː.li/ | sớm, ban đầu |
earn (v) | /ɝːn/ | kiếm tiền, giành được (phần thưởng) |
earth (n) | /ɝːθ/ | trái đất |
east (n) | /iːst/ | phía Đông |
easy (adj) | /ˈiː.zi/ | dễ dàng |
eat (v) | /iːt/ | ăn |
education (n) | /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | sự giáo dục, nền giáo dục |
effect (n) | /əˈfekt/ | sự ảnh hưởng, sự tác động |
egg (n) | /eɡ/ | quả trứng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|
game (n) | /ɡeɪm/ | trò chơi |
garden (n) | /ˈɡɑːr.dən/ | khu vườn |
gate (n) | /ɡeɪt/ | cánh cổng |
general (adj) | /ˈdʒen.ər.əl/ | chung chung, nói chung |
gentleman (n) | /ˈdʒen.t̬əl.mən/ | quý ông, ngài |
get (v) | /ɡet/ | lấy, đạt được, có được |
gift (n) | /ɡɪft/ | món quà, quà tặng |
give (v) | /ɡɪv/ | cho, biếu, tặng |
glad (adj) | /ɡlæd/ | vui sướng, vui mừng |
glass (n) | /ɡlæs/ | kính, thủy tinh |
go (v) | /ɡoʊ/ | đi, đi đến, đi tới |
goat (n) | /ɡoʊt/ | con dê |
god (n) | /ɡɑːd/ | thần |
gold (n) | /ɡoʊld/ | kim loại vàng |
good (adj) | /ɡʊd/ | tốt, hay, khỏe |
goodbye (n) | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | lời tạm biệt |
grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | ông nội, ông ngoại |
grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | bà nội, bà ngoại |
grass (n) | /ɡræs/ | cỏ |
grave (n) | /ɡreɪv/ | mộ, phần mộ |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|
hair (n) | /her/ | tóc |
half (n) | /hæf/ | phân nửa, một nửa |
hall (n) | /hɑːl/ | phòng lớn, đại sảnh, phòng đợi |
hammer (n) | /ˈhæm.ɚ/ | cái búa |
hand (n) | /hænd/ | bàn tay |
happen (v) | /ˈhæp.ən/ | xảy ra, diễn ra |
happy (adj) | /ˈhæp.i/ | vui vẻ |
hard (adj) | /hɑːrd/ | cứng, chắc, rắn |
hat (n) | /hæt/ | cái mũ |
hate (v) | /heɪt/ | ghét, bài xích |
have (v) | /hæv/ | có, sở hữu |
he (pron) | /hiː/ /hi/ | anh ấy, ông ấy |
head (n) | /hed/ | cái đầu, phần đầu |
healthy (adj) | /ˈhel.θi/ | mạnh khỏe, tươi tốt |
hear (v) | /hɪr/ | lắng nghe |
heavy (adj) | /ˈhev.i/ | nặng |
heart (n) | /hɑːrt/ | trái tim |
heaven (n) | /ˈhev.ən/ | thiên đường |
height (n) | /haɪt/ | chiều cao |
hello (exclamation) | /heˈloʊ/ | xin chào |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|
I (pron) | /aɪ/ | (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất) tôi, mình |
ice (n) | /aɪs/ | băng đá, cục đá |
idea (n) | /aɪˈdiː.ə/ | gợi ý, ý tưởng |
if (conj) | /ɪf/ | nếu, nếu như |
important (adj) | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | quan trọng, trọng yếu |
in (prep) | /ɪn/ | ở trong, bên trong |
increase (v) | /ɪnˈkriːs/ | tăng thêm, tăng lên |
inside (n) | /ɪnˈsaɪd/ | phía bên trong |
into (prep) | /ˈɪn.tuː/ | vào, vào trong |
introduce (v) | /ˌɪn.trəˈduːs/ | giới thiệu |
invent (v) | /ɪnˈvent/ | phát minh, sáng tạo |
iron (n) | /aɪrn/ | kim loại sắt |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời, rủ |
is (v) | /ɪz/ | thì, là (dùng cho ngôi thứ 3 số ít) |
island (n) | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
it (pron) | /ɪt/ | nó, cái đó |
its (det) | /ɪts/ | (sở hữu) của cái đó, của nó |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|
keep (v) | /kiːp/ | lưu giữ, kẹp |
key (n) | /kiː/ | chìa khóa |
kill (v) | /kɪl/ | giết |
kind (adj) | /kaɪnd/ | tốt bụng, thánh thiện |
king (n) | /kɪŋ/ | vua |
kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən/ | căn bếp, phòng bếp |
knee (n) | /niː/ | đầu gối |
knife (n) | /naɪf/ | con dao |
knock (v) | /nɑːk/ | đập, đánh, va đụng |
know (v) | /noʊ/ | biết |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|
ladder (n) | /ˈlæd.ɚ/ | cái thang |
lady (n) | /ˈleɪ.di/ | quý bà, quý cô, phu nhân |
lamp (n) | /læmp/ | cái đèn |
land (n) | /lænd/ | đất, đất liền |
large (adj) | /lɑːrdʒ/ | rộng, lớn, nhiều |
last (adj) | /læst/ | cuối cùng, sau cùng |
late (adj) | /leɪt/ | chậm, muộn, trễ |
lately (adv) | /ˈleɪt.li/ | gần đây, mới đây |
laugh (v) | /læf/ | cười lớn, cười thành tiếng |
lazy (adj) | /ˈleɪ.zi/ | lười biếng, lười nhác |
lead (v) | /liːd/ | lãnh đạo, dẫn dắt, dẫn đầu |
leaf (n) | /liːf/ | cái lá |
learn (v) | /lɝːn/ | học, nghiên cứu |
leave (v) | /liːv/ | rời đi, bỏ đi, để lại |
leg (n) | /leɡ/ | cái chân |
left (adv) | /left/ | về phía bên trái |
lend (v) | /lend/ | cho vay, cho mượn |
length (n) | /leŋθ/ | chiều dài, độ dài |
less (adj) | /les/ | ít hơn |
lesson (n) | /ˈles.ən/ | bài học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|
machine (n) | /məˈʃiːn/ | máy móc, bộ máy |
main (adj) | /meɪn/ | chính, chủ yếu |
make (v) | /meɪk/ | làm, tạo ra |
male (adj) | /meɪl/ | giống đực, (thuộc) đàn ông |
man (n) | /mæn/ | người đàn ông |
many (det) | /ˈmen.i/ | nhiều, lắm |
map (n) | /mæp/ | bản đồ |
mark (n) | /mɑːrk/ | vết, dấu |
market (n) | /ˈmɑːr.kɪt/ | chợ, thị trường |
marry (v) | /ˈmer.i/ /ˈmær.i/ | cưới, kết hôn |
matter (n) | /ˈmæt̬.ɚ/ | vấn đề |
may (modal verb) | /meɪ/ | có thể |
me (pron) | /miː/ /mi/ | tôi, mình |
meal (n) | /mɪəl/ | bữa ăn |
mean (v) | /miːn/ | nghĩa là, dự định |
measure (v) | /ˈmeʒ.ɚ/ | đo lường, đong đếm |
meat (n) | /miːt/ | miếng thịt |
medicine (n) | /ˈmed.ɪ.sən/ | thuốc |
meet (v) | /miːt/ | gặp gỡ |
member (n) | /ˈmem.bɚ/ | thành viên |
Để học hết tất cả từ vựng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo khóa học 1000 từ vựng cơ bản của MochiVocab. Hãy tìm bài bạn quan tâm và bắt đầu học cùng Mochi nhé!