logo
Hi Guest!user avatar
background

1000 TỪ CƠ BẢN

start here

Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh là một quá trình cần thiết để phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ. Một số lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh có thể kể đến là:

  • Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Khi có vốn từ phong phú, bạn có thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác hơn. Điều này giúp bạn tự tin trong giao tiếp, từ cuộc sống hàng ngày đến môi trường học tập hay công việc.
  • Phát triển khả năng đọc hiểu: Bạn sẽ không bị giới hạn bởi những từ ngữ mới mà có thể mở rộng kiến thức. Bạn sẽ nắm bắt ý nghĩa nhanh chóng mà không cần tra cứu liên tục, từ đó tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập.
  • Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Bạn có thể tạo ra những bài viết sáng tạo, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Bạn cũng sẽ tránh được việc lặp lại từ ngữ, khiến văn bản trở nên đa dạng và thú vị.
  • Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Việc nắm chắc nghĩa của từ còn giúp bạn hiểu ngữ cảnh sử dụng chúng, từ đó tránh được các lỗi sai phổ biến trong cách dùng từ và cấu trúc câu, làm cho việc học ngữ pháp trở nên nhẹ nhàng hơn.

Cách học từ vựng tiếng Anh dễ áp dụng

Học theo các chủ đề cơ bản

Lựa chọn phương pháp học phù hợp là bước quan trọng để học từ mới hiệu quả. Khi học từ vựng, việc ghi nhớ đúng cách sẽ giúp bạn vừa hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể, vừa tiết kiệm được thời gian. Học từ vựng theo chủ đề sẽ tạo ra sự liên kết các từ vựng trong cùng nhóm với nhau, từ đó giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể tham khảo khóa từ vựng của MochiVocab để học dễ dàng và hiệu quả hơn. MochiVocab cung cấp hơn 8000 từ vựng được chia thành 20 khóa học phù hợp với mọi trình độ.

basic-course

Liên tưởng từ vựng với hình ảnh, âm thanh ấn tượng

Theo nghiên cứu khoa học, bộ não ghi nhớ thông tin dạng hình ảnh nhanh hơn gấp nhiều lần so với thông tin dạng văn bản, và các thông tin gắn với cảm xúc mạnh cũng sẽ được lưu giữ trong trí nhớ lâu hơn. Ví dụ, từ "roar" (tiếng gầm) có thể liên tưởng đến hình ảnh một con sư tử đang gầm vang trong rừng, kết hợp với âm thanh của tiếng gầm thực sự. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng lâu dài mà còn kích thích não bộ ghi nhớ tốt hơn nhờ sự kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh và từ ngữ. Bạn có thể học từ vựng bằng flashcard với MochiVocab, mỗi từ vựng đều đi kèm hình ảnh, âm thanh phát âm và câu ví dụ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới.

img-1
img-2
img-3

Có phương pháp ôn tập hiệu quả

Đừng quên ôn tập lại sau khi học xong, vì nó giúp tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng kiến thức mới. Một phương pháp ôn tập từ vựng kinh điển bạn nên áp dụng là kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Thay vì mất thời gian ôn tập quá nhiều lần trong ngày hoặc học nhồi cùng một lúc, bạn chỉ cần chọn đúng thời điểm ôn để đạt được kết quả ghi nhớ tốt nhất. MochiVocab cũng tích hợp nguyên lý này thông qua tính năng “Thời điểm vàng”. Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm mà bạn chuẩn bị quên từ vựng để gửi thông báo nhắc ôn tập, qua đó giúp khả năng ghi nhớ kiến thức tăng lên đáng kể so với các phương pháp truyền thống.

img-4
img-5
img-6

Vận dụng đặt câu

Đặt câu với từ vựng là một trong những phương pháp học từ giúp bạn ghi nhớ nghĩa của từ và hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Khi bạn tự tạo ra câu với từ vựng mới học, bộ não của bạn sẽ liên kết từ đó với một tình huống cụ thể, từ đó giúp nhớ lâu hơn. Ngoài ra, việc sử dụng từ trong các câu cụ thể giúp bạn tránh việc học từ vựng một cách rời rạc, và nâng cao khả năng diễn đạt một cách tự nhiên hơn.

Ví dụ, nếu bạn học từ "contemplate" (ngẫm nghĩ), bạn có thể đặt câu như: "She sat quietly, contemplating her next move" (Cô ấy ngồi yên lặng, ngẫm nghĩ về bước đi tiếp theo).

Học từ vựng chưa bao giờ dễ dàng đặc biệt với các bạn mới bắt đầu. Tuy nhiên, chỉ cần chúng ta dành một chút thời gian, công sức và áp dụng đúng phương pháp thì việc học sẽ đơn giản và hay ho hơn nhiều đó.

Tham khảo danh sách 100 từ vựng cơ bản

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
a (det)/eɪ/một, nào đó
about (adv)/əˈbaʊt/khoảng
above (prep)/əˈbʌv/ở bên trên
across (adv)/əˈkrɒs/ngang, ngang qua
act (v)/ækt/đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ
active (adj)/ˈæk.tɪv/tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi
activity (n)/ækˈtɪv.ə.ti/hoạt động
add (v)/æd/thêm vào, làm tăng thêm
afraid (adj)/əˈfreɪd/sợ hãi, hoảng sợ
after (prep)/ˈæf.tər/(thời gian) sau, sau khi (vị trí) ở đằng sau
again (adv)/əˈɡen/lại, lần nữa, nữa
age (n)/eɪdʒ/tuổi
ago (adv)/əˈɡoʊ/(thời gian) trước đây, về trước
agree (v)/əˈɡriː/đồng ý, tán thành
air (n)/er/không khí
all (adj)/ɔːl/tất cả, hết thảy, toàn bộ
alone (adj)/əˈloʊn/một mình, cô đơn, cô độc
along (adv)/əˈlɔːŋ/theo chiều dài, suốt theo
already (adv)/ɑːlˈred.i/đã, rồi; đã...rồi
always (adv)/ˈɔːl.weɪz/luôn luôn, lúc nào cũng, thường xuyên

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
baby (n)/ˈbeɪ.bi/em bé
back (n)/bæk/(bộ phận cơ thể) lưng
bad (adj)/bæd/tồi tệ, xấu, không tốt
bag (n)/bæg/túi đựng
ball (n)/bɔːl/quả bóng
bank (n)/bæŋk/ngân hàng
base (n)/beɪs/đáy, cơ sở, nền tảng
basket (n)/ˈbæs.kɪt/cái rổ, cái giỏ
bath (n)/bæθ/bồn tắm, chậu tắm
be (v)/bi:/ /bi/ /bl/thì, là
bean (n)/biːn/hạt đậu
bear (n, v)/ber/con gấu; chịu đựng
beautiful (adj)/ˈbjuː.tə.fəl/xinh đẹp
bed (n)/bed/cái giường
bedroom (n)/ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/phòng ngủ
beer (n)/bɪr/rượu bia
behave (v)/bɪˈheɪv/đối xử, cư xử
before (adv)/bɪˈfɔːr/(thời gian) trước đây, hồi trước (vị trí) đằng trước
begin (v)/bɪˈɡɪn/bắt đầu
behind (adv)/bɪˈhaɪnd/(vị trí) đằng sau, phía sau (thời gian) chậm trễ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
cake (n)/keɪk/bánh kem
call (n, v)/kɔːl/cuộc gọi; kêu gọi
can (modal verb)/kæn/ /kən/có thể, có khả năng
candle (n)/ˈkæn.dəl/nến
cap (n)/kæp/mũ lưỡi trai
car (n)/kɑːr/xe ô tô
card (n)/kɑːrd/tấm thẻ, thiệp
care (n)/ker/sự quan tâm, bảo vệ
careful (adj)/ˈker.fəl/cẩn thận
careless (adj)/ˈker.ləs/lơ đễnh, cẩu thả, bất cẩn
carry (v)/ˈker.i/mang, vác, đem theo
case (n)/keɪs/trường hợp, tình huống
cat (n)/kæt/con mèo
catch (v)/kætʃ/bắt lấy, nắm lấy
central (adj)/ˈsen.trəl/ở giữa, trung tâm
century (n)/ˈsen.tʃər.i/thế kỷ
certain (adj)/ˈsɝː.tən/chắc chắn, chắc nịch
chair (n)/tʃer/cái ghế
chance (n)/tʃæns/cơ hội
change (n, v)/tʃeɪndʒ/sự thay đổi; thay đổi

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
dance (v)/dæns/nhảy nhót
dangerous (adj)/ˈdeɪn.dʒə.əs/nguy hiểm
dark (adj)/dɑːrk/tối tăm, đen tối
daughter (n)/ˈdɔː.t̬ɚ/(quan hệ với cha mẹ) con gái
day (n)/deɪ/ngày
dead (adj)/ded/chết, hỏng, không hoạt động
decide (v)/dɪˈsaɪd/đưa ra quyết định
decrease (v)/ˈdiː.kriːs/giảm bớt, làm giảm đi
deep (adj)/diːp/sâu, sâu xa
deer (n)/dɪr/con hươu
depend (v)/dɪˈpend/phụ thuộc, tùy thuộc vào
desk (n)/desk/cái bàn làm việc
destroy (v)/dɪˈstrɔɪ/tàn phá, phá hủy
develop (v)/dɪˈvel.əp/phát triển
die (v)/daɪ/chết, mất, hy sinh
different (adj)/ˈdɪf.ər.ənt/khác biệt
difficult (adj)/ˈdɪf.ə.kəlt/khó khăn, gây khó
dinner (n)/ˈdɪn.ɚ/bữa tối
direction (n)/dɪˈrek.ʃən/phương, hướng
dirty (adj)/ˈdɝː.t̬i/dơ bẩn
discover (v)/dɪˈskʌv.ɚ/phát hiện, khám phá ra
dance (v)/dæns/nhảy nhót
dangerous (adj)/ˈdeɪn.dʒə.əs/nguy hiểm
dark (adj)/dɑːrk/tối tăm, đen tối
daughter (n)/ˈdɔː.t̬ɚ/(quan hệ với cha mẹ) con gái
day (n)/deɪ/ngày
dead (adj)/ded/chết, hỏng, không hoạt động
decide (v)/dɪˈsaɪd/đưa ra quyết định
decrease (v)/ˈdiː.kriːs/giảm bớt, làm giảm đi
deep (adj)/diːp/sâu, sâu xa
deer (n)/dɪr/con hươu
depend (v)/dɪˈpend/phụ thuộc, tùy thuộc vào
desk (n)/desk/cái bàn làm việc
destroy (v)/dɪˈstrɔɪ/tàn phá, phá hủy
develop (v)/dɪˈvel.əp/phát triển
die (v)/daɪ/chết, mất, hy sinh
different (adj)/ˈdɪf.ər.ənt/khác biệt
difficult (adj)/ˈdɪf.ə.kəlt/khó khăn, gây khó
dinner (n)/ˈdɪn.ɚ/bữa tối
direction (n)/dɪˈrek.ʃən/phương, hướng
dirty (adj)/ˈdɝː.t̬i/dơ bẩn
discover (v)/dɪˈskʌv.ɚ/phát hiện, khám phá ra

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
each (pron)/iːtʃ/mỗi người, mỗi cái
ear (n)/ɪr/cái tai
early (adj)/ˈɝː.li/sớm, ban đầu
earn (v)/ɝːn/kiếm tiền, giành được (phần thưởng)
earth (n)/ɝːθ/trái đất
east (n)/iːst/phía Đông
easy (adj)/ˈiː.zi/dễ dàng
eat (v)/iːt/ăn
education (n)/ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/sự giáo dục, nền giáo dục
effect (n)/əˈfekt/sự ảnh hưởng, sự tác động
egg (n)/eɡ/quả trứng
each (pron)/iːtʃ/mỗi người, mỗi cái
ear (n)/ɪr/cái tai
early (adj)/ˈɝː.li/sớm, ban đầu
earn (v)/ɝːn/kiếm tiền, giành được (phần thưởng)
earth (n)/ɝːθ/trái đất
east (n)/iːst/phía Đông
easy (adj)/ˈiː.zi/dễ dàng
eat (v)/iːt/ăn
education (n)/ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/sự giáo dục, nền giáo dục
effect (n)/əˈfekt/sự ảnh hưởng, sự tác động
egg (n)/eɡ/quả trứng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
game (n)/ɡeɪm/trò chơi
garden (n)/ˈɡɑːr.dən/khu vườn
gate (n)/ɡeɪt/cánh cổng
general (adj)/ˈdʒen.ər.əl/chung chung, nói chung
gentleman (n)/ˈdʒen.t̬əl.mən/quý ông, ngài
get (v)/ɡet/lấy, đạt được, có được
gift (n)/ɡɪft/món quà, quà tặng
give (v)/ɡɪv/cho, biếu, tặng
glad (adj)/ɡlæd/vui sướng, vui mừng
glass (n)/ɡlæs/kính, thủy tinh
go (v)/ɡoʊ/đi, đi đến, đi tới
goat (n)/ɡoʊt/con dê
god (n)/ɡɑːd/thần
gold (n)/ɡoʊld/kim loại vàng
good (adj)/ɡʊd/tốt, hay, khỏe
goodbye (n)/ˌɡʊdˈbaɪ/lời tạm biệt
grandfather (n)/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ông nội, ông ngoại
grandmother (n)/ˈɡræn.mʌð.ɚ/bà nội, bà ngoại
grass (n)/ɡræs/cỏ
grave (n)/ɡreɪv/mộ, phần mộ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
hair (n)/her/tóc
half (n)/hæf/phân nửa, một nửa
hall (n)/hɑːl/phòng lớn, đại sảnh, phòng đợi
hammer (n)/ˈhæm.ɚ/cái búa
hand (n)/hænd/bàn tay
happen (v)/ˈhæp.ən/xảy ra, diễn ra
happy (adj)/ˈhæp.i/vui vẻ
hard (adj)/hɑːrd/cứng, chắc, rắn
hat (n)/hæt/cái mũ
hate (v)/heɪt/ghét, bài xích
have (v)/hæv/có, sở hữu
he (pron)/hiː/ /hi/anh ấy, ông ấy
head (n)/hed/cái đầu, phần đầu
healthy (adj)/ˈhel.θi/mạnh khỏe, tươi tốt
hear (v)/hɪr/lắng nghe
heavy (adj)/ˈhev.i/nặng
heart (n)/hɑːrt/trái tim
heaven (n)/ˈhev.ən/thiên đường
height (n)/haɪt/chiều cao
hello (exclamation)/heˈloʊ/xin chào

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
I (pron)/aɪ/(đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất) tôi, mình
ice (n)/aɪs/băng đá, cục đá
idea (n)/aɪˈdiː.ə/gợi ý, ý tưởng
if (conj)/ɪf/nếu, nếu như
important (adj)/ɪmˈpɔːr.tənt/quan trọng, trọng yếu
in (prep)/ɪn/ở trong, bên trong
increase (v)/ɪnˈkriːs/tăng thêm, tăng lên
inside (n)/ɪnˈsaɪd/phía bên trong
into (prep)/ˈɪn.tuː/vào, vào trong
introduce (v)/ˌɪn.trəˈduːs/giới thiệu
invent (v)/ɪnˈvent/phát minh, sáng tạo
iron (n)/aɪrn/kim loại sắt
invite (v)/ɪnˈvaɪt/mời, rủ
is (v)/ɪz/thì, là (dùng cho ngôi thứ 3 số ít)
island (n)/ˈaɪ.lənd/hòn đảo
it (pron)/ɪt/nó, cái đó
its (det)/ɪts/(sở hữu) của cái đó, của nó

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
keep (v)/kiːp/lưu giữ, kẹp
key (n)/kiː/chìa khóa
kill (v)/kɪl/giết
kind (adj)/kaɪnd/tốt bụng, thánh thiện
king (n)/kɪŋ/vua
kitchen (n)/ˈkɪtʃ.ən/căn bếp, phòng bếp
knee (n)/niː/đầu gối
knife (n)/naɪf/con dao
knock (v)/nɑːk/đập, đánh, va đụng
know (v)/noʊ/biết

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
ladder (n)/ˈlæd.ɚ/cái thang
lady (n)/ˈleɪ.di/quý bà, quý cô, phu nhân
lamp (n)/læmp/cái đèn
land (n)/lænd/đất, đất liền
large (adj)/lɑːrdʒ/rộng, lớn, nhiều
last (adj)/læst/cuối cùng, sau cùng
late (adj)/leɪt/chậm, muộn, trễ
lately (adv)/ˈleɪt.li/gần đây, mới đây
laugh (v)/læf/cười lớn, cười thành tiếng
lazy (adj)/ˈleɪ.zi/lười biếng, lười nhác
lead (v)/liːd/lãnh đạo, dẫn dắt, dẫn đầu
leaf (n)/liːf/cái lá
learn (v)/lɝːn/học, nghiên cứu
leave (v)/liːv/rời đi, bỏ đi, để lại
leg (n)/leɡ/cái chân
left (adv)/left/về phía bên trái
lend (v)/lend/cho vay, cho mượn
length (n)/leŋθ/chiều dài, độ dài
less (adj)/les/ít hơn
lesson (n)/ˈles.ən/bài học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
machine (n)/məˈʃiːn/máy móc, bộ máy
main (adj)/meɪn/chính, chủ yếu
make (v)/meɪk/làm, tạo ra
male (adj)/meɪl/giống đực, (thuộc) đàn ông
man (n)/mæn/người đàn ông
many (det)/ˈmen.i/nhiều, lắm
map (n)/mæp/bản đồ
mark (n)/mɑːrk/vết, dấu
market (n)/ˈmɑːr.kɪt/chợ, thị trường
marry (v)/ˈmer.i/ /ˈmær.i/cưới, kết hôn
matter (n)/ˈmæt̬.ɚ/vấn đề
may (modal verb)/meɪ/có thể
me (pron)/miː/ /mi/tôi, mình
meal (n)/mɪəl/bữa ăn
mean (v)/miːn/nghĩa là, dự định
measure (v)/ˈmeʒ.ɚ/đo lường, đong đếm
meat (n)/miːt/miếng thịt
medicine (n)/ˈmed.ɪ.sən/thuốc
meet (v)/miːt/gặp gỡ
member (n)/ˈmem.bɚ/thành viên

Để học hết tất cả từ vựng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo khóa học 1000 từ vựng cơ bản của MochiVocab. Hãy tìm bài bạn quan tâm và bắt đầu học cùng Mochi nhé!

bookcase
DANH SÁCH KHÓA HỌC
arrow right