logo
Hi Guest!user avatar
background

IELTS CƠ BẢN

start here

Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn được đánh giá như thế nào?

Theo tiêu chí chấm điểm IELTS, để đạt được điểm số 7.0 trở lên cho bất kỳ 1 trong 4 kỹ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết, thì vốn từ của bạn cần đạt những tiêu chí sau:

  • Độ đa dạng của từ vựng: Khả năng sử dụng nhiều từ vựng khác nhau để diễn đạt ý tưởng trong bài thi nói và viết. Điều này bao gồm cả việc sử dụng từ đồng nghĩa, tránh lặp lại từ, và có thể diễn đạt các khái niệm phức tạp một cách rõ ràng, mạch lạc.
  • Độ chính xác trong việc sử dụng từ: Việc sử dụng đúng từ vựng trong đúng ngữ cảnh, không chỉ về nghĩa của từ mà còn về sắc thái và tính phù hợp với tình huống giao tiếp. Sai sót trong việc dùng từ có thể dẫn đến việc truyền đạt sai thông điệp.
  • Khả năng sử dụng collocation (cụm từ cố định): Việc biết kết hợp từ một cách tự nhiên, chẳng hạn như các cụm từ phổ biến hoặc các collocation, giúp bài thi trở nên mượt mà và tự nhiên hơn, cải thiện điểm số về từ vựng. Ví dụ: environmental pollution, make a decision, adverse effect, …
  • Biết cách diễn giải ý tưởng: Khéo léo thay thế số từ vựng thiếu hụt bằng cách sử dụng các từ và cụm từ khác (từ đồng nghĩa/trái nghĩa) để giao tiếp. Ví dụ, ”Palm trees are exotic to northern countries” – “Palm trees come northern countries from abroad”
basic_ielts_course

Các chủ đề từ vựng IELTS thường gặp

1. Business – Kinh doanh
2. Family – Gia đình
3. Media & Advertising – Truyền thông và Quảng cáo
4. Education – Giáo dục
5. Crime – Tội phạm
6. Health – Sức khỏe
7. Environment – Môi trường
8. Tourism – Du lịch
9. Sport – Thể thao
10. Technology – Công nghệ
11. Food – Đồ ăn
12. Music – Âm nhạc
13. Personality – Tính cách
14. Relationship – Mối quan hệ
15. History – Lịch sử
16. Work – Công việc
17. Art – Nghệ thuật
18. Language – Ngôn ngữ
19. Equality – Bình đẳng

Cách học từ vựng IELTS hiệu quả

Xác định những gì cần học

Trước khi bắt đầu học từ vựng IELTS, việc đầu tiên bạn cần làm là xác định những từ vựng quan trọng nhất. Bạn nên tập trung vào những chủ đề thường xuất hiện trong đề thi. Bên cạnh đó, xác định trình độ của bản thân cũng là yếu tố quan trọng để không bị quá tải hoặc học từ quá dễ. Bạn có thể sử dụng các tài liệu chuyên về từ vựng IELTS để lọc ra danh sách từ cần học phù hợp với trình độ.

Có rất nhiều nguồn để học từ vựng IELTS hiệu quả, từ sách in cho đến các ứng dụng di động và website học trực tuyến. Một số nguồn học phổ biến bao gồm: sách "Cambridge Vocabulary for IELTS," "Barron’s Essential Words for the IELTS,". Ngoài ra, để tiết kiệm thời gian chọn và sắp xếp, bạn có thể học trực tiếp với các khoá học của MochiVocab. Từ vựng trong những khoá này đã được sắp xếp sẵn theo chủ đề thường gặp trong tài liệu ôn thi IELTS uy tín như sách Cambridge.

Ôn tập với Spaced repetition

Lặp lại ngắt quãng (Spaced repetition) là một phương pháp học tập đã được chứng minh hiệu quả trong việc giúp con người ghi nhớ lâu dài. Thay vì học nhồi nhiều từ cùng một lúc để rồi lại quên đi nhanh chóng, kỹ thuật này sẽ giúp người học ôn lại từ vựng theo chu kỳ tăng dần. Từ đó giúp bạn củng cố trí nhớ và đảm bảo việc ghi nhớ dài hạn. Bạn có thể tham khảo các công cụ hiện đại và áp dụng vô cùng hiệu quả phương pháp này như MochiVocab.

Nguyên lý hoạt động của MochiVocab là mọi công đoạn sắp xếp từ và nhắc nhở ôn tập đều sẽ được thực hiện tự động giúp bạn. MochiVocab sẽ dựa trên lịch sử học để tính toán Thời điểm vàng - thời điểm bạn sắp quên kiến thức và gửi thông báo nhắc nhở học tập.

img-1
img-2
img-3

Sử dụng từ trong câu và ngữ cảnh cụ thể

Sử dụng từ trong câu và ngữ cảnh cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ vựng, từ đó tăng khả năng ghi nhớ. Khi học một từ mới, thay vì chỉ học nghĩa đơn lẻ, hãy đặt nó vào câu để hiểu cách nó hoạt động trong một ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp bạn biết khi nào và cách sử dụng từ phù hợp. Ví dụ, với chủ đề Environment, bạn có thể đặt câu như: "The government should invest more in renewable energy to combat climate change." (Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo để chống lại biến đổi khí hậu.)

Tham khảo danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề

Chủ đề Business – Kinh doanh

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
self-employed (adj)/sɛlf-ɛmˈplɔɪd/tự kinh doanh
competition (n)/ˌkɑmpəˈtɪʃən/cạnh tranh
go bust (v)/ɡoʊ bʌst/phá sản
profit (n)/ˈprɑfət/lợi nhuận
niche business (n)/nɪʧ ˈbɪznəs/thị trường ngách
cash flow (n)/kæʃ floʊ/dòng tiền
balance (n)/ˈbæləns/số dư (tài khoản ngân hàng)
contract (n)/ˈkɑnˌtrækt/hợp đồng
to break into a market (phrase)/tə breɪk ˈɪntə ə ˈmɑrkət/xâm nhập thị trường
business strategy (n)/ˈbɪznəs ˈstrætəʤi/chiến lược kinh doanh
white-collar (n)/waɪt-ˈkɑlər/nhân viên văn phòng
competitive edge (n)/kəmˈpɛtətɪv ɛʤ/lợi thế cạnh tranh
revenue (n)/ˈrɛvəˌnu/doanh thu
potential collapse (n)/pəˈtɛnʃəl kəˈlæps/sự sụp đổ tiềm ẩn
pitfall (n)/ˈpɪtˌfɔl/rủi ro, cạm bẫy
expenditure (n)/ɪkˈspɛndəʧər/phí tổn
stereotype (n)/ˈstɛriəˌtaɪp/khuôn mẫu
maximize (v)/ˈmæksəˌmaɪz/tối đa hóa
motivate (v)/ˈmoʊtəˌveɪt/thúc đẩy
reputation (n)/ˌrɛpjəˈteɪʃən/danh tiếng

Chủ đề Family – Gia đình

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
nuclear family (n)/ˈnukliər ˈfæməli/gia đình hạt nhân (gia đình 2 thế hệ bao gồm cha mẹ và con cái)
extended family (n)/ɪkˈstɛndəd ˈfæməli/đại gia đình/ gia đình mở rộng (gia đình có từ 3 thế hệ chung sống dưới một mái nhà)
sibling (n)/ˈsɪblɪŋ/anh, chị hoặc em ruột trong nhà.
relative (n)/ˈrɛlətɪv/họ hàng
generation gap (n)/ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/khoảng cách thế hệ
the elderly (n)/ˈɛldərli/người già
responsibility (n)/riˌspɑnsəˈbɪləti/trách nhiệm
upbringing (n)/ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/sự nuôi dưỡng, dạy dỗ
parenthood (n)/ˈpɛrəntˌhʊd/việc làm cha mẹ
divorce (v)/dɪˈvɔrs/ly dị
blood relative (n)/blʌd ˈrɛlətɪv/quan hệ máu mủ, người thân ruột thịt
distant relative (n)/ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/họ hàng xa
descendant (n)/dɪˈsɛndənt/con cháu
next of kin (n)/nɛkst əv kɪn/họ hàng gần
ancestor (n)/ˈænˌsɛstər/tổ tiên
household (n)/ˈhaʊsˌhoʊld/hộ gia đình
to start a family (phrase)/tə stɑrt ə ˈfæməli/có con/ chuẩn bị đón đứa con đầu tiên
to give birth (phrase)/tə ɡɪv bɜrθ/sinh con
offspring (n)/ˈɔfˌsprɪŋ/con cái
breadwinner (n)/ˈbrɛˌdwɪnər/trụ cột gia đình

Chủ đề Media & Advertising – Truyền thông và Quảng cáo

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
market research (n)/ˈmɑrkət riˈsɜrʧ/nghiên cứu thị trường
enticing (adj)/ɪnˈtaɪsɪŋ/lôi cuốn
brand loyalty (n)/brænd ˈlɔɪəlti/độ trung thành với thương hiệu
target audience (n)/ˈtɑrɡət ˈɑdiəns/khán giả mục tiêu
celebrity endorsement (n)/səˈlɛbrɪti ɛnˈdɔrsmənt/dùng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm
potential customers (n)/pəˈtɛnʃəl ˈkʌstəmərz/khách hàng tiềm năng
impulse buying (n)/ˈɪmpəls ˈbaɪɪŋ/sự mua sắm bốc đồng
an upsurge in (n)/ən ˈʌpˌsɜrʤ ɪn/đột ngột tăng
pay heed to (n)/peɪ hid tʊ/chú ý / lưu ý
publicity (n)/pʌbˈlɪsəti/sự công khai
keep abreast of (n)/kip əˈbrɛst ʌv/theo kịp
dishonest tactics (n)/dɪˈsɑnəst ˈtæktɪks/thủ thuật dối trá
buying habit (n)/ˈbaɪɪŋ ˈhæbət/hành vi mua bán
influence (n)/ˈɪnfluəns/sự ảnh hưởng
restriction (n)/riˈstrɪkʃən/hạn chế, giới hạn
campaign (n)/kæmˈpeɪn/chiến dịch
materialism (n)/məˈtɪriəˌlɪzəm/chủ nghĩa vật chất
trend (n)/trɛnd/xu hướng
commercials (n)/kəˈmɜrʃəlz/quảng cáo
promotional flyers (n)/prəˈmoʊʃənəl ˈflaɪərz/tờ rơi quảng cáo

Chủ đề Education – Giáo dục

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
learn by heart (phrase)/lɜrn baɪ hɑrt/học thuộc lòng
deliver a lecture (phrase)/dɪˈlɪvər ə ˈlɛkʧər/giảng bài
get higher academic results (phrase)/ɡɛt ˈhaɪər ˌækəˈdɛmɪk rɪˈzʌlts/đạt được kết quả học tập cao
pass with flying colors (phrase)/pæs wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌlərz/hoàn thành bài kiểm tra với điểm cao
primary school (n)/ˈpraɪˌmɛri skul/trường tiểu học
preschool education (n)/ˈpriː.skuːl ˌɛdʒʊˈkeɪʃn/giáo dục mầm non
secondary school (n)/ˈsɛkənˌdɛri skul/trường cấp 2
high school (n)/haɪ skul/trường trung học phổ thông
boarding school (n)/ˈbɔrdɪŋ skul/trường nội trú
private school (n)/ˈpraɪvət skul/trường tư thục
pursue further/ tertiary education (phrase)/pərˈsu ˈfɜrðər/ ˈtɜrʃəri ˌɛdʒəˈkeɪʃən/theo đuổi giáo dục bậc đại học
give a presentation (phrase)/ɡɪv ə ˌprɛzənˈteɪʃən/thực hiện bài thuyết trình
grasp the main point of the lesson (phrase)/ɡræsp ðə meɪn pɔɪnt əv ðə ˈlɛsən/hiểu được nội dung bài giảng
bury oneself in tasks/ assignments (phrase)/ˈbɛri ˌwʌnˈsɛlf ɪn tæsks/ əˈsaɪnmənts/vùi mình vào bài tập
extracurricular activities (n)/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/hoạt động ngoại khóa
intellectual activities (n)/ˌɪntəˈlɛkʧuəl ækˈtɪvətiz/hoạt động về trí tuệ
bookworm (n)/ˈbʊˌkwɜrm/mọt sách
hit the book (phrase)/hɪt ðə bʊk/học hành chăm chỉ
visiting lecturer (n)/ˈvɪzɪtɪŋ ˈlɛktʃər/giáo viên thỉnh giảng
material (n)/məˈtɪriəl/tài liệu

Chủ đề Health – Sức khỏe

table_basic_english
Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa
balanced diet (n)/ˈbælənst ˈdaɪət/chế độ ăn uống cân bằng, điều độ
organic food (n)/ɔrˈɡænɪk fud/thực phẩm hữu cơ
intense workout (n)/ɪnˈtɛns ˈwɜrˌkaʊt/tập luyện cường độ cao
stay hydrated (phrase)/steɪ ˈhaɪˌdreɪtəd/giữ cơ thể không mất nước
screening (n)/ˈskrinɪŋ/sàng lọc
quarantine (n)/ˈkwɔrənˌtin/cách ly
health-conscious (n)/hɛlθ-ˈkɑnʃəs/quan tâm đến sức khoẻ
have regular check-ups (phrase)/həv ˈrɛɡjələr ʧɛk-ʌps/đi khám định kỳ
disease prevention (n)/dɪˈziz priˈvɛnʃən/phòng chống bệnh tật
optimistic mindset (n)/ˌɑptəˈmɪstɪk ˈmaɪndˌsɛt/tư tưởng lạc quan
weight gain (n)/weɪt ɡeɪn/sự tăng cân
obesity (n)/oʊˈbisəti/sự béo phì
speed up my metabolism (phrase)/spid ʌp maɪ məˈtæbəˌlɪzəm/tăng cường trao đổi chất
eat fresh fruit and vegetables (phrase)/it frɛʃ frut ənd ˈvɛʤtəbəlz/ăn rau quả tươi
limit sugar intake (phrase)/ˈlɪmət ˈʃʊɡər ˈɪnˌteɪk/hạn chế lượng đường nạp vào
excessive consumption of (n)/ɪkˈsɛsɪv kənˈsʌmpʃən ʌv/việc tiêu thụ quá mức…
sedentary lifestyle (n)/ˈsɛdənˌtɛri ˈlaɪfˌstaɪl/lối sống thụ động
have a healthy diet (phrase)/həv ə ˈhɛlθi ˈdaɪət/có một chế độ ăn lành mạnh
take regular exercise (phrase)/teɪk ˈrɛɡjələr ˈɛksərˌsaɪz/tập thể dục thường xuyên
physical activity (n)/ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/hoạt động thể chất

Để học hết tất cả từ vựng IELTS, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS của MochiVocab. Hãy tìm bài bạn quan tâm và bắt đầu học cùng Mochi nhé!

bookcase
DANH SÁCH KHÓA HỌC
arrow right