IELTS CƠ BẢN
Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn được đánh giá như thế nào?
Theo tiêu chí chấm điểm IELTS, để đạt được điểm số 7.0 trở lên cho bất kỳ 1 trong 4 kỹ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết, thì vốn từ của bạn cần đạt những tiêu chí sau:
- Độ đa dạng của từ vựng: Khả năng sử dụng nhiều từ vựng khác nhau để diễn đạt ý tưởng trong bài thi nói và viết. Bao gồm việc sử dụng từ đồng nghĩa, tránh lặp từ, và diễn đạt các khái niệm phức tạp một cách rõ ràng, mạch lạc.
- Độ chính xác trong việc sử dụng từ: Việc này không chỉ về nghĩa của từ mà còn về sắc thái và tính phù hợp với tình huống giao tiếp. Sai sót trong việc dùng từ có thể dẫn đến việc truyền đạt sai thông điệp.
- Khả năng sử dụng collocation (cụm từ cố định): Việc biết kết hợp các từ như cụm từ phổ biến hoặc collocations, giúp bài thi trở nên tự nhiên hơn, cải thiện điểm số. Ví dụ: environmental pollution, make a decision, adverse effect, …
- Biết cách diễn giải ý tưởng: Khéo léo thay thế số từ vựng bằng cách sử dụng các từ và cụm từ khác (từ đồng nghĩa/trái nghĩa) để giao tiếp. Ví dụ, ”Palm trees are exotic to northern countries” – “Palm trees come northern countries from abroad”
Các chủ đề từ vựng IELTS thường gặp
Học hết các chủ đề từ vựng IELTS thông dụng với MochiVocab:
>> Học thử ngay
Cách học từ vựng IELTS hiệu quả
Xác định những gì cần học
Trước khi bắt đầu học từ vựng IELTS, việc đầu tiên bạn cần làm là xác định những từ vựng quan trọng nhất. Bạn nên tập trung vào những chủ đề thường xuất hiện trong đề thi. Bên cạnh đó, xác định trình độ của bản thân cũng là yếu tố quan trọng để không bị quá tải hoặc học từ quá dễ. Bạn có thể sử dụng các tài liệu chuyên về từ vựng IELTS để lọc ra danh sách từ cần học phù hợp với trình độ.
Có rất nhiều nguồn để học từ vựng IELTS hiệu quả, từ sách in cho đến các ứng dụng di động và website học trực tuyến. Một số nguồn học phổ biến bao gồm: sách "Cambridge Vocabulary for IELTS," "Barron’s Essential Words for the IELTS,". Ngoài ra, để tiết kiệm thời gian chọn và sắp xếp, bạn có thể học trực tiếp với các khoá học của MochiVocab. Từ vựng trong những khoá này đã được sắp xếp sẵn theo chủ đề thường gặp trong tài liệu ôn thi IELTS uy tín như sách Cambridge.
>> Học hết các chủ đề từ vựng IELTS thông dụng với MochiVocab
Học từ vựng theo từng chủ đề
Học từ vựng IELTS theo từng chủ đề là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng một cách có hệ thống. Bài thi IELTS thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc như môi trường, giáo dục, sức khỏe, công nghệ, hay văn hóa. Khi học từ theo chủ đề, bạn sẽ không chỉ mở rộng vốn từ mà còn dễ dàng liên kết các từ với nhau. Từ đó giúp ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác trong ngữ cảnh. Hơn nữa, việc học theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ dễ dàng hơn, nhờ khả năng kết nối các từ liên quan. Bạn sẽ nhanh chóng "bật" ra từ phù hợp, giúp câu trả lời mạch lạc và ấn tượng khi gặp câu hỏi trong bài thi. Đây là cách học thông minh, giúp bạn vừa tiết kiệm thời gian, vừa tăng hiệu quả ôn luyện.
>> Tham khảo danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề
Học từ những từ đồng nghĩa/ trái nghĩa
Học từ đồng nghĩa/ trái nghĩa có nhiều lợi ích, đặc biệt khi chuẩn bị cho bài thi đòi hỏi vốn từ phong phú như IELTS. Cách này giúp bạn làm giàu vốn từ một cách hệ thống, dễ dàng nhớ từ vựng hơn nhờ mối liên kết giữa các từ. Trong bài thi, việc sử dụng linh hoạt từ đồng nghĩa giúp nâng cao điểm từ vựng (Lexical Resource), tránh lặp từ và tạo ấn tượng chuyên nghiệp với giám khảo. Ngoài ra, việc học trái nghĩa hỗ trợ mở rộng cách diễn đạt và hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng từ. Bạn sẽ ghi nhớ và chuẩn bị tốt cho phần viết và nói, nơi kỹ năng diễn đạt đa dạng là yếu tố “ăn điểm”.
Ôn tập với Spaced repetition
Lặp lại ngắt quãng (Spaced repetition) là phương pháp học tập được chứng minh hiệu quả trong việc giúp con người ghi nhớ lâu dài. Thay vì học nhiều từ cùng lúc rồi quên đi nhanh chóng, kỹ thuật này sẽ giúp bạn ôn tập theo chu kỳ tăng dần. Từ đó giúp bạn củng cố trí nhớ và đảm bảo việc ghi nhớ dài hạn. Bạn có thể tham khảo các công cụ hiện đại và áp dụng vô cùng hiệu quả phương pháp này như MochiVocab.
Mọi công đoạn sắp xếp từ và nhắc nhở ôn tập, MochiVocab sẽ tự động thực hiện giúp bạn. MochiVocab sẽ tính toán Thời điểm vàng - thời điểm bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập.
>> Ghi nhớ từ vựng một cách khoa học và hiệu quả
Sử dụng từ trong câu và ngữ cảnh cụ thể
Sử dụng từ trong câu và ngữ cảnh cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ vựng, và tăng khả năng ghi nhớ. Khi học từ mới, thay vì chỉ học nghĩa đơn lẻ, hãy đặt nó vào câu để hiểu cách hoạt động trong một ngữ cảnh. Điều này giúp bạn biết dùng từ khi nào và cách sử dụng từ phù hợp. Ví dụ, với chủ đề Environment, bạn có thể đặt câu như: "The government should invest more in renewable energy to combat climate change" (Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo để chống lại biến đổi khí hậu.)
Tham khảo danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề
Chủ đề Business – Kinh doanh
Học từ vựng IELTS với đầy đủ phiên âm, phát âm, nghĩa và câu ví dụ:
>> Học thử ngay
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
self-employed (adj) | /sɛlf-ɛmˈplɔɪd/ | tự kinh doanh |
competition (n) | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | cạnh tranh |
go bust (v) | /ɡoʊ bʌst/ | phá sản |
profit (n) | /ˈprɑfət/ | lợi nhuận |
niche business (n) | /nɪʧ ˈbɪznəs/ | thị trường ngách |
cash flow (n) | /kæʃ floʊ/ | dòng tiền |
balance (n) | /ˈbæləns/ | số dư (tài khoản ngân hàng) |
contract (n) | /ˈkɑnˌtrækt/ | hợp đồng |
to break into a market (phrase) | /tə breɪk ˈɪntə ə ˈmɑrkət/ | xâm nhập thị trường |
business strategy (n) | /ˈbɪznəs ˈstrætəʤi/ | chiến lược kinh doanh |
white-collar (n) | /waɪt-ˈkɑlər/ | nhân viên văn phòng |
competitive edge (n) | /kəmˈpɛtətɪv ɛʤ/ | lợi thế cạnh tranh |
revenue (n) | /ˈrɛvəˌnu/ | doanh thu |
potential collapse (n) | /pəˈtɛnʃəl kəˈlæps/ | sự sụp đổ tiềm ẩn |
pitfall (n) | /ˈpɪtˌfɔl/ | rủi ro, cạm bẫy |
expenditure (n) | /ɪkˈspɛndəʧər/ | phí tổn |
stereotype (n) | /ˈstɛriəˌtaɪp/ | khuôn mẫu |
maximize (v) | /ˈmæksəˌmaɪz/ | tối đa hóa |
motivate (v) | /ˈmoʊtəˌveɪt/ | thúc đẩy |
reputation (n) | /ˌrɛpjəˈteɪʃən/ | danh tiếng |
Chủ đề Family – Gia đình
Học từ vựng IELTS với đầy đủ phiên âm, phát âm, nghĩa và câu ví dụ:
>> Học thử ngay
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
nuclear family (n) | /ˈnukliər ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân (gia đình 2 thế hệ bao gồm cha mẹ và con cái) |
extended family (n) | /ɪkˈstɛndəd ˈfæməli/ | đại gia đình/ gia đình mở rộng (gia đình có từ 3 thế hệ chung sống dưới một mái nhà) |
sibling (n) | /ˈsɪblɪŋ/ | anh, chị hoặc em ruột trong nhà. |
relative (n) | /ˈrɛlətɪv/ | họ hàng |
generation gap (n) | /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/ | khoảng cách thế hệ |
the elderly (n) | /ˈɛldərli/ | người già |
responsibility (n) | /riˌspɑnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm |
upbringing (n) | /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ | sự nuôi dưỡng, dạy dỗ |
parenthood (n) | /ˈpɛrəntˌhʊd/ | việc làm cha mẹ |
divorce (v) | /dɪˈvɔrs/ | ly dị |
blood relative (n) | /blʌd ˈrɛlətɪv/ | quan hệ máu mủ, người thân ruột thịt |
distant relative (n) | /ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/ | họ hàng xa |
descendant (n) | /dɪˈsɛndənt/ | con cháu |
next of kin (n) | /nɛkst əv kɪn/ | họ hàng gần |
ancestor (n) | /ˈænˌsɛstər/ | tổ tiên |
household (n) | /ˈhaʊsˌhoʊld/ | hộ gia đình |
to start a family (phrase) | /tə stɑrt ə ˈfæməli/ | có con/ chuẩn bị đón đứa con đầu tiên |
to give birth (phrase) | /tə ɡɪv bɜrθ/ | sinh con |
offspring (n) | /ˈɔfˌsprɪŋ/ | con cái |
breadwinner (n) | /ˈbrɛˌdwɪnər/ | trụ cột gia đình |
Chủ đề Media & Advertising – Truyền thông và Quảng cáo
Học từ vựng IELTS với đầy đủ phiên âm, phát âm, nghĩa và câu ví dụ:
>> Học thử ngay
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
market research (n) | /ˈmɑrkət riˈsɜrʧ/ | nghiên cứu thị trường |
enticing (adj) | /ɪnˈtaɪsɪŋ/ | lôi cuốn |
brand loyalty (n) | /brænd ˈlɔɪəlti/ | độ trung thành với thương hiệu |
target audience (n) | /ˈtɑrɡət ˈɑdiəns/ | khán giả mục tiêu |
celebrity endorsement (n) | /səˈlɛbrɪti ɛnˈdɔrsmənt/ | dùng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm |
potential customers (n) | /pəˈtɛnʃəl ˈkʌstəmərz/ | khách hàng tiềm năng |
impulse buying (n) | /ˈɪmpəls ˈbaɪɪŋ/ | sự mua sắm bốc đồng |
an upsurge in (n) | /ən ˈʌpˌsɜrʤ ɪn/ | đột ngột tăng |
pay heed to (n) | /peɪ hid tʊ/ | chú ý / lưu ý |
publicity (n) | /pʌbˈlɪsəti/ | sự công khai |
keep abreast of (n) | /kip əˈbrɛst ʌv/ | theo kịp |
dishonest tactics (n) | /dɪˈsɑnəst ˈtæktɪks/ | thủ thuật dối trá |
buying habit (n) | /ˈbaɪɪŋ ˈhæbət/ | hành vi mua bán |
influence (n) | /ˈɪnfluəns/ | sự ảnh hưởng |
restriction (n) | /riˈstrɪkʃən/ | hạn chế, giới hạn |
campaign (n) | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
materialism (n) | /məˈtɪriəˌlɪzəm/ | chủ nghĩa vật chất |
trend (n) | /trɛnd/ | xu hướng |
commercials (n) | /kəˈmɜrʃəlz/ | quảng cáo |
promotional flyers (n) | /prəˈmoʊʃənəl ˈflaɪərz/ | tờ rơi quảng cáo |
Chủ đề Education – Giáo dục
Học từ vựng IELTS với đầy đủ phiên âm, phát âm, nghĩa và câu ví dụ:
>> Học thử ngay
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
learn by heart (phrase) | /lɜrn baɪ hɑrt/ | học thuộc lòng |
deliver a lecture (phrase) | /dɪˈlɪvər ə ˈlɛkʧər/ | giảng bài |
get higher academic results (phrase) | /ɡɛt ˈhaɪər ˌækəˈdɛmɪk rɪˈzʌlts/ | đạt được kết quả học tập cao |
pass with flying colors (phrase) | /pæs wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌlərz/ | hoàn thành bài kiểm tra với điểm cao |
primary school (n) | /ˈpraɪˌmɛri skul/ | trường tiểu học |
preschool education (n) | /ˈpriː.skuːl ˌɛdʒʊˈkeɪʃn/ | giáo dục mầm non |
secondary school (n) | /ˈsɛkənˌdɛri skul/ | trường cấp 2 |
high school (n) | /haɪ skul/ | trường trung học phổ thông |
boarding school (n) | /ˈbɔrdɪŋ skul/ | trường nội trú |
private school (n) | /ˈpraɪvət skul/ | trường tư thục |
pursue further/ tertiary education (phrase) | /pərˈsu ˈfɜrðər/ ˈtɜrʃəri ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ | theo đuổi giáo dục bậc đại học |
give a presentation (phrase) | /ɡɪv ə ˌprɛzənˈteɪʃən/ | thực hiện bài thuyết trình |
grasp the main point of the lesson (phrase) | /ɡræsp ðə meɪn pɔɪnt əv ðə ˈlɛsən/ | hiểu được nội dung bài giảng |
bury oneself in tasks/ assignments (phrase) | /ˈbɛri ˌwʌnˈsɛlf ɪn tæsks/ əˈsaɪnmənts/ | vùi mình vào bài tập |
extracurricular activities (n) | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/ | hoạt động ngoại khóa |
intellectual activities (n) | /ˌɪntəˈlɛkʧuəl ækˈtɪvətiz/ | hoạt động về trí tuệ |
bookworm (n) | /ˈbʊˌkwɜrm/ | mọt sách |
hit the book (phrase) | /hɪt ðə bʊk/ | học hành chăm chỉ |
visiting lecturer (n) | /ˈvɪzɪtɪŋ ˈlɛktʃər/ | giáo viên thỉnh giảng |
material (n) | /məˈtɪriəl/ | tài liệu |
Chủ đề Health – Sức khỏe
Học từ vựng IELTS với đầy đủ phiên âm, phát âm, nghĩa và câu ví dụ:
>> Học thử ngay
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
balanced diet (n) | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | chế độ ăn uống cân bằng, điều độ |
organic food (n) | /ɔrˈɡænɪk fud/ | thực phẩm hữu cơ |
intense workout (n) | /ɪnˈtɛns ˈwɜrˌkaʊt/ | tập luyện cường độ cao |
stay hydrated (phrase) | /steɪ ˈhaɪˌdreɪtəd/ | giữ cơ thể không mất nước |
screening (n) | /ˈskrinɪŋ/ | sàng lọc |
quarantine (n) | /ˈkwɔrənˌtin/ | cách ly |
health-conscious (n) | /hɛlθ-ˈkɑnʃəs/ | quan tâm đến sức khoẻ |
have regular check-ups (phrase) | /həv ˈrɛɡjələr ʧɛk-ʌps/ | đi khám định kỳ |
disease prevention (n) | /dɪˈziz priˈvɛnʃən/ | phòng chống bệnh tật |
optimistic mindset (n) | /ˌɑptəˈmɪstɪk ˈmaɪndˌsɛt/ | tư tưởng lạc quan |
weight gain (n) | /weɪt ɡeɪn/ | sự tăng cân |
obesity (n) | /oʊˈbisəti/ | sự béo phì |
speed up my metabolism (phrase) | /spid ʌp maɪ məˈtæbəˌlɪzəm/ | tăng cường trao đổi chất |
eat fresh fruit and vegetables (phrase) | /it frɛʃ frut ənd ˈvɛʤtəbəlz/ | ăn rau quả tươi |
limit sugar intake (phrase) | /ˈlɪmət ˈʃʊɡər ˈɪnˌteɪk/ | hạn chế lượng đường nạp vào |
excessive consumption of (n) | /ɪkˈsɛsɪv kənˈsʌmpʃən ʌv/ | việc tiêu thụ quá mức… |
sedentary lifestyle (n) | /ˈsɛdənˌtɛri ˈlaɪfˌstaɪl/ | lối sống thụ động |
have a healthy diet (phrase) | /həv ə ˈhɛlθi ˈdaɪət/ | có một chế độ ăn lành mạnh |
take regular exercise (phrase) | /teɪk ˈrɛɡjələr ˈɛksərˌsaɪz/ | tập thể dục thường xuyên |
physical activity (n) | /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/ | hoạt động thể chất |
Để học hết tất cả từ vựng IELTS, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS của MochiVocab. Hãy tìm bài bạn quan tâm và bắt đầu học cùng Mochi nhé!